📚 thể loại: DANH TỪ PHỤ THUỘC
☆ CAO CẤP : 39 ☆☆ TRUNG CẤP : 35 ☆☆☆ SƠ CẤP : 43 NONE : 172 ALL : 289
•
무렵
:
어떤 시기와 대략 일치하는 때.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 KHOẢNG THỜI KÌ, VÀO LÚC: Thời kì nào đó và lúc không cụ thể mà đại khái.
•
데
:
곳이나 장소.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 NƠI, CHỖ: Nơi hay chỗ.
•
녀석
:
(낮추는 말로) 남자.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 THẰNG, GÃ: (cách nói xem thường) Người đàn ông.
•
측
(側)
:
다른 쪽과 상대하여, 어떤 무리의 한쪽.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 PHÍA, BÊN: Một bên của một nhóm nào đó, đối lại với bên khác.
•
교시
(校時)
:
학교의 수업 시간을 세는 단위.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 TIẾT HỌC: Đơn vị đếm thời gian học của trường học.
•
쪽
:
쪼개지거나 깨진 물체의 한 부분을 세는 단위.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 MẢNH, MẨU, MIẾNG: Đơn vị đếm một phần của vật thể bị tách đôi hay vỡ.
•
그램
(gram)
:
무게의 단위.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 GAM, GRAM: Đơn vị trọng lượng.
•
바퀴
:
어떤 둘레를 원을 그리듯이 빙 도는 횟수를 세는 단위.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 VÒNG QUAY: Đơn vị đếm số lần quay vòng quanh của một vòng quay nào đó.như thể vẽ hình tròn
•
센티
(←centimeter)
:
길이의 단위.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 CENTIMET: Đơn vị độ dài.
•
돌
:
생일이 돌아온 횟수를 세는 단위.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 TUỔI: Đơn vị đếm số lần đến sinh nhật.
•
점
(點)
:
성적이나 점수를 나타내는 단위.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐIỂM, ĐIỂM SỐ: Đơn vị thể hiện điểm số hay thành tích.
•
주간
(週間)
:
일주일 동안을 기준으로 세는 단위.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 TUẦN: Đơn vị đếm mà lấy khoảng thời gian một tuần làm chuẩn.
•
달러
(dollar)
:
미국의 화폐 단위.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐÔ LA MỸ: Đơn vị tiền tệ của Mĩ.
•
밀리미터
(millimeter)
:
길이의 단위.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 MILIMÉT (MM): Đơn vị đo chiều dài
•
군데
:
장소의 수를 세는 단위.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 NƠI, CHỖ: Đơn vị đếm số nơi.
•
퍼센트
(percent)
:
전체 수량을 100으로 하여 그것에 대해 가지는 비율을 나타내는 단위.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 PHẦN TRĂM: Đơn vị thể hiện tỉ lệ có trong tổng số khi coi toàn bộ số lượng là 100.
•
나름
:
그것의 정도나 종류, 어떻게 하느냐에 달려 있음을 나타내는 말.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 TÙY THEO, TÙY THUỘC VÀO: Từ diễn tả mức độ hay chủng loại của cái gì đó tùy thuộc vào việc hành động như thế nào.
•
대
:
화살 등과 같이 가늘고 긴 물건을 세는 단위.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 CÂY (MŨI TÊN…): Đơn vị đếm những đồ vật dài và mảnh như mũi tên...
•
마련
:
당연히 그럴 것임을 나타내는 말.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐƯƠNG NHIÊN, HIỂN NHIÊN: Yếu tố thể hiện nghĩa đương nhiên là như thế.
•
틈
:
어떤 일을 할 만한 잠시 동안의 시간.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 LÚC, LÁT: Khoảng thời gian tạm thời để làm được việc nào đó.
•
등
(等)
:
앞에서 말한 것 외에도 같은 종류의 것이 더 있음을 나타내는 말.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 VÂN VÂN (V.V...): Từ thể hiện ngoài cái đã nói ở trước còn có thêm loại khác.
•
리터
(liter)
:
주로 기체나 액체의 양을 재는 부피의 단위.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 LÍT: Đơn vị dung tích, chủ yếu đo lượng chất lỏng hay chất khí.
•
내
(內)
:
일정한 범위의 안.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 TRONG: Trong phạm vi nhất định.
•
바
:
앞에서 말한 내용 그 자체나 일 등을 나타내는 말.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐIỀU, CÁI: Từ thể hiện bản thân nội dung hay sự việc đã nói đến ở phía trước.
•
알
:
작고 둥근 모양의 물건을 세는 단위.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 VIÊN: Đơn vị đếm đồ vật hình tròn và nhỏ.
•
년도
(年度)
:
일정한 기간 단위로서의 그해.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 NIÊN ĐỘ, NĂM: Năm đó, với tư cách là một đơn vị thời gian nhất định.
•
등
(等)
:
등급이나 등수를 나타내는 단위.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 HẠNG, BẬC, ĐAI: Đơn vị thể hiện đẳng cấp hay số đai.
•
박
(泊)
:
집을 떠나 다른 곳에서 자는 밤의 횟수를 세는 단위.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐÊM: Đơn vị đếm số lần buổi đêm mà rời nhà đến ngủ ở nơi khác.
•
위
(位)
:
등급이나 등수를 나타내는 단위.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 HẠNG, VỊ TRÍ, CẤP BẬC: Đơn vị chỉ đẳng cấp, ngôi bậc, thứ tự.
•
간
(間)
:
어떠한 두 장소의 사이.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 GIỮA, KHOẢNG GIỮA: Giữa hai nơi nào đó.
•
외
(外)
:
일정한 범위나 한계를 벗어남을 나타내는 말.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 NGOÀI: Từ sử dụng khi thể hiện việc thoát ra khỏi giới hạn hoặc phạm vi nhất định.
•
편
(便)
:
무엇이 나아가거나 향하는 방향.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 BÊN, PHÍA: Phương hướng mà cái gì đó tiến lên hay hướng tới.
•
님
:
그 사람을 높여 이르는 말.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 NGÀI: Từ đề cao người đó.
•
부
(部)
:
어떤 일이 몇 차례로 이루어져 있을 때 그중 한 차례를 세는 단위.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 PHẦN: Đơn vị đếm một lượt khi việc nào đó được thực hiện làm mấy lượt.
•
년대
(年代)
:
그 단위의 첫 해로부터 다음 단위로 넘어가기 전까지의 기간.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 THẬP NIÊN, THẬP KỶ: Khoảng thời gian từ năm đầu tiên của đơn vị đó cho đến trước khi vượt qua đơn vị tiếp theo.
• Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47)